Từ vựng của ngày hôm nay: Equivalent (tính từ)
– Phiên âm: /ɪˈkwɪv.əl.ənt/
– Nghĩa: tương đương
– Từ đồng nghĩa: equal, proportionate
Ví dụ
It’s important to stress that this qualification is not equivalent to a degree.
Điều quan trọng cần phải chú ý là năng lực không hề tương đương với bằng cấp.
Câu hỏi từ vựng “Equivalent” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments