Luyện thi IELTS Writing Task 1 tại nhà như thế nào là hiệu quả. IELTS Writing Task 1 là một trong 2 phần ở bài thi IELTS Writing. Để luyện IELTS Writing Task 1 hiệu quả, cần hiểu rõ cấu trúc đề, nắm các chiến thuật làm bài và bỏ túi các mẹo làm bài quan trọng. Cùng tham khảo bài viết sau của Halo Language Center nhé!
1. Giới thiệu về IELTS Writing Task 1
IELTS Writing Task 1 là 1 trong 2 bài thi Writing diễn ra sau các phần thi Listening và Reading. IELTS Writing Task 1 giúp đánh giá khả năng viết và phân tích của thí sinh thông qua các dạng biểu đồ, bản đồ hay quy trình. Phần thi này yêu cầu tối thiểu 150 từ và chiếm 20/60 phút trong phần thi IELTS Writing.
Thể loại/yêu cầu thường gặp trong đề IELTS Writing Task 1 có thể là Báo cáo tóm tắt, so sánh đặc điểm trong biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ. Các dạng bài thường là Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Process, Map, Mixed Charts
2. Các tiêu chí đánh giá IELTS Writing Task 1
Có 4 tiêu chí đánh giá bài thi IELTS Writing Task 1, mỗi tiêu chí tương đương 25% số điểm.
– Task achieve-ment/ Task Response (Khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài)
Tiêu chí này được đánh giá dựa trên việc bạn có hoàn thành đủ các yêu cầu của đề bài hay không. Cụ thể: Bài viết của bạn phải trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi. Gồm 3 phần: mở đầu, phần chính và kết luận.
– Coherence and cohesion (Tính mạch lạc và liên kết giữa các câu, cách sử dụng từ nối chính xác và hợp lý)
Đối với coherence, tiêu chí này nhắm đến sự liên kết về mặt ý nghĩa của bài viết, thông qua cách bạn xây dưng bài viết, lập luận và đưa ra ví dụ để làm rõ bài viết của mình.
Cohesion thể hiện sự liên kết về mặt hình thức. Nó thường được biểu hiện qua các từ nối (linking words) giữa các phần, câu, đoạn với nhau.
– Lexical resource (Từ vựng)
Tiêu chí này đánh giá khả năng lựa chọn và sử dụng từ vựng. Các từ vựng mà bạn dùng trong bài thường cần phải đảm bảo:
- Tự nhiên
- Đúng từ loại/dạng từ
- Không mắc lỗi chính tả
– Grammatical range and accuracy (Ngữ pháp)
Ở tiêu chí này chúng ta có thể chia ra thành 2 tiêu chí nhỏ:
- Grammatical range (Đa dạng ngữ pháp): Chúng ta đừng nên chỉ dùng các ngữ pháp cơ bản hay các câu đơn. Thay vào đó hãy dùng đa dạng các loại ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp, giúp bài viết hay cũng như đỡ phần nhàm chán hơn.
- Grammatical accuracy (Dùng ngữ pháp đúng): Nhiều bạn có xu hướng tập trung vào việc sử dụng nhiều ngữ pháp mà quên mất chúng ta cần phải sử dụng ngữ pháp chuẩn. Vì đây là phần thi IELTS writing nên việc đúng ngữ pháp là vô cùng quan trọng.
3. 7 dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 1
3.1. Biểu đồ đường (Line graph)
Biểu đồ đường là biểu đồ chứa các đường biểu diễn sự thay đổi của một yếu tố nào đó qua một hay nhiều mốc thời gian nhất định (tuần, tháng, năm,…).
Ví dụ: The chart gives information about UK immigration, emigration and net migration between 1999 and 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
(Biểu đồ cung cấp thông tin về nhập cư, di cư và di cư ròng ở Vương quốc Anh từ năm 1999 đến năm 2008. Chọn và phân tích các điểm chính, có thể so sánh khi thích hợp)
3.2. Biểu đồ cột (Bar chart)
Bar chart là biểu đồ gồm nhiều hình cột để thể hiện xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian hoặc để so sánh nhiều đối tượng với nhau. Biểu đồ thường có hai trục: một trục là đối tượng/yếu tố cần được phân tích, trục còn lại là thông số của các đối tượng.
Ví dụ: The bar chart shows the percentage of the total world population in 4 countries in 1950 and 2003, and projections for 2050. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
(Biểu đồ dưới đây cho thấy mức độ tham gia vào giáo dục và khoa học ở các nước đang phát triển và công nghiệp hóa trong năm 1980 và 1990, có thể so sánh khi thích hợp)
3.3. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Pie chart (dạng biểu đồ hình tròn) dùng để so sánh các đối tượng ở mức tổng thể. Mỗi phần biểu diễn số liệu (thường ở dạng phần trăm) cho một đối tượng nào đó, tên các đối tượng với màu hoặc ký hiệu của chúng thường được liệt kê bên cạnh.
Ví dụ: The bar chart shows the percentage of the total world population in 4 countries in 1950 and 2003, and projections for 2050. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
(Biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ phần trăm của tổng dân số thế giới ở 4 quốc gia vào năm 1950 và 2003 và dự đoán cho năm 2050. Chọn và phân tích các điểm chính, có thể so sánh khi thích hợp)
3.4. Bảng số liệu (Table)
Bảng số liệu thường dùng để biểu đạt nhiều dạng dữ liệu/thông tin hơn so với biểu đồ cột/biểu đồ đường.
Ví dụ: The table below shows the proportion of different categories of families living in poverty in Australia in 1999. Write a report of at least 150 words, summarizing the information and making comparisons where relevant.)
(Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ các loại gia đình sống trong nghèo đói ở Úc vào năm 1999. Viết một báo cáo ít nhất 150 từ, tóm tắt thông tin và so sánh nếu có liên quan)
3.5. Quy trình (Process)
Sơ đồ quy trình cho thấy các bước hay giai đoạn để thực hiện một điều gì đó
Ví dụ: The diagrams below show the stages and equipment used in the cement-making process, and how cement is used to produce concrete for building purposes.
(Các sơ đồ dưới đây cho thấy các giai đoạn và thiết bị được sử dụng trong quy trình sản xuất xi măng cũng như cách sử dụng xi măng để sản xuất bê tông cho mục đích xây dựng)
3.6. Map (Bản đồ)
Map thường dùng để miêu tả sự thay đổi, phát triển của một khu vực, địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian nhất định như thành phố, khu dân cư, làng xóm…
Ví dụ: Village of Chorleywood showing development between 1868 and 1994
(Sự phát triển của làng Chorleywood từ năm 1868 đến năm 1994)
3.7. Biểu đồ kết hợp (Multiple chart)
Đây là sự kết hợp của 2 biểu đồ (có thể cùng loại/khác loại), biểu đạt 2 thông tin khác nhau, hoặc bổ sung cho nhau. Việc các bạn cần làm là đưa ra so sánh về số liệu, nhận xét các điểm giống và khác nhau, cuối cùng đưa ra kết luận về mối tương quan giữa hai bản biểu.
Ví dụ: The graph and table below give information about water use worldwide and water consumption in two different countries.
(Biểu đồ và bảng dưới đây cung cấp thông tin về việc sử dụng nước trên toàn thế giới và mức tiêu thụ nước ở hai quốc gia khác nhau.)
4. Cách viết Writing Task 1
Đây là dạng bài phân tích biểu đồ, cho nên thí sinh chưa cần phải dùng quá nhiều từ vựng cũng như cấu trúc phức tạp. Chủ yếu chúng ta xoáy sâu vào phân tích/làm rõ các main points (điểm chính, điểm nổi bật), trình bày sao cho thật súc tích, cô đọng và dễ hiểu trong 150 từ.
Bước 1: Phân tích đề bài
- Đối tượng (chủ ngữ) của biểu đồ
- Đơn vị của biểu đồ
- Xác định các mốc thời gian
Bước 2: Viết Introduction
Cách dễ và hiệu quả nhất để viết một Introduction là paraphrase lại đề bài
2 cách cơ bản để paraphrase:
Dùng từ đồng nghĩa
- Graph = line graph
- Chart = bar chart/ pie chart/table/flow chart
- The map = the diagram
- Shows = illustrates (or ‘compares’ if the graph is comparing), compare…..in terms of….
- From 1999 to 2009 = between 1999 and 2009 = over a period of 10 years/over a 10-year period
- In 1980 and 2000 = over two separate years/figures are given for 1980 and 2000/in two different years
Thay đổi cấu trúc câu
- The …chart/graph shows/illustrates/compare…….in terms of…….
- The …chart/graph shows/illustrates/compare how to + V
- The …chart/graph shows/illustrates/compare how S + V
Bước 3: Viết overview
Với overview, chúng ta cần phân tích biểu đồ, tìm kiếm đặc điểm nổi bật và viết đoạn tổng quan.
Overview của Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts
Đối với biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian, những thông tin nổi bật có thể nói đến xu hướng tổng quan (tăng/giảm/có nhiều biến động); số liệu cao nhất, thấp nhất.
Overview của Process
Với dạng bài Process, khi viết Overview trong IELTS Writing Task 1 người viết phải nêu được số lượng các bước hoặc giai đoạn trong quy trình, và nêu được bước/giai đoạn đầu và kết thúc.
Overview của map thể hiện được những thay đổi đáng kể trong khu vực, cơ sở đó
Bước 4: Details
Đối với các biểu đồ có thay đổi (tăng/giảm) theo thời gian, xu hướng, các bạn có thể triển khai các ý chi tiết theo 1 trong 2 hướng sau:
- giống nhau về chuyển động hoặc xu hướng
- theo mốc thời gian để có thể dễ dàng so sánh các đối tượng
Đối với dạng bài có duy nhất một mốc thời gian hoặc không nhắc đến yếu tố thời gian, có thể chia thành 2 đoạn: 1 đoạn nhóm lại các ý giống nhau, 1 đoạn thể hiện các điểm khác nhau/ hoặc các ý khác (các ý còn lại).
Đối với Mixed Charts bao gồm 2 biểu đồ, mỗi đoạn sẽ mô tả thông tin một biểu đồ
Đối với Process, nên chia đôi các bước/giai đoạn hoặc nhóm chúng lại một cách hợp lý để viết thành 2 đoạn.
5. Những lưu ý khi làm bài IELTS Writing Task 1
- Không đưa ý kiến cá nhân, hoặc dùng những đại từ thể hiện tính cá nhân như I, me, we vào bài viết.
- Không viết những thông tin không có trong biểu đồ
- Không viết tắt, ví dụ như don’t, doesn’t.
- Không nên miêu tả tất cả các số liệu trong biểu đồ, chỉ chọn lọc thông tin
- Hãy phân tích và chọn đúng đối tượng so sánh. Nhiều bạn thường nghĩ so sánh nhiều đối tượng sẽ giúp đạt điểm cao hơn dù chúng không liên quan với nhau. Tuy nhiên, hãy tìm sự tương quan giữa hai đối tượng chính để phân tích.
6. Những phương pháp giúp bạn luyện IELTS Writing Task 1 hiệu quả hơn
- Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần. Hãy luyện tập viết Task 1 không được quá 20 phút. Thí sinh luôn có xu hướng dành quá nhiều thời gian cho phần đầu dẫn đến việc không đủ thời gian cho phần sau.
- Rèn thói quen lập dàn ý cho từng task. Việc này giúp bài bạn kiểm soát được bài viết, không bị sót ý và không bị rối nếu có quá nhiều số liệu cần phân tích
Hy vọng bài viết có thể giúp bạn tìm ra bí kíp học IELTS hiệu quả, phù hợp với bản thân. Điều quan trọng nhất vẫn là sự chăm chỉ và kỷ luật, hãy luôn luyện tập để đạt được tấm bằng IELTS mơ ước nhé! Chúc các bạn học tốt