Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề Historical Events thường xuất hiện với yêu cầu thảo luận về một sự kiện lịch sử quan trọng. Để có thể đạt điểm cao trong phần thi này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng các từ khóa liên quan đến chủ đề lịch sử và biết cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Topic: Historical Events
Question: Describe an important historical event you know about
You should say:
– what event it is
– when it happened
– who or what was involved in it
and explain why you think it is an important historical event
Sample answer
I’m not an expert in this field, and history is certainly not my cup of tea. Still, whenever I am asked with this type of questions, the event in April 1975 always crosses my mind. Also, for anyone who doesn’t know yet, it is the day that marks the Southern Liberation and National Reunification in Vietnam.
More specifically, this milestone was set on April 30th 1975 when the Vietnamese Northern Communist troops of soldiers successfully defeated their adversary from the Southern side. The moment of a Northern Vietnamese tank crashing the gate of the Independence Palace, that marked the end of the 20-year Vietnam War, has become nationally and internationally iconic.
Furthermore, there are several reasons why this event is so vital.
Firstly, prior to this historical highlight, our country and people had been divided into two separate sides, and there was nothing more heartbreaking than that. In other words, the day of April 30th simply ended the colonization and brought the long-awaited reunification into reality.
Secondly, and more importantly, this victory is not only about losing – winning. It is the proof of how brave, mighty and patriotic the Vietnamese can be. We had successfully overthrown the reportedly superior U.S. troops and defended our motherland. This is what really matters.
Well, that’s all I can say about this topic.
Vocabulary
- my cup of tea: sở thích
- cross my mind: chợt nghĩ đến
- milestone (danh từ) cột mốc
- adversary (danh từ) kẻ thù
- iconic (tính từ) nổi tiếng
- historical highlight: dấu ấn lịch sử
- heartbreaking (tính từ) đau lòng
- colonization (danh từ) sự thực dân
- patriotic (tính từ) yêu nước
- overthrow (động từ) đánh bại
- superior (tính từ) mạnh hơn, tốt hơn
- defend (động từ) bảo vệ
- motherland (danh từ) tổ chức
Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Historical Events Part 3
Kết bài
Halo Language Center đã cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Historical Events chi tiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu khác về chủ đề lịch sử để có thể hiểu sâu hơn về các sự kiện lịch sử quan trọng và có thêm nhiều ý tưởng cho bài thi IELTS Speaking. Chúc các bạn thi tốt và đạt kết quả cao!