Từ vựng của ngày hôm nay: Swiftly (trạng từ)
– Phiên âm: /ˈswɪft.li/
– Nghĩa: nhanh chóng
– Từ đồng nghĩa: quickly, promptly, rapidly
Ví dụ:
The supervisor left and returned swiftly.
Vị quản lí rời đi và quay lại nhanh chóng.
She moved swiftly to the meeting.
Cô ấy nhanh chóng di chuyển đến buổi họp.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments