13 Thì Trong Tiếng Anh Ai Cũng Nhất Định Phải Biết

13 Thì Trong Tiếng Anh Ai Cũng Nhất Định Phải Biết
13 Thì Trong Tiếng Anh Ai Cũng Nhất Định Phải Biết

Thì trong tiếng anh là gì? Thì là 1 thuật ngữ mô tả trạng thái của 1 động từ (hành động) xảy ra vào 1 thời điểm bất kỳ. 13 thì trong tiếng Anh trong tiếng Anh được chia theo 3 mốc thời gian là quá khứ, hiện tại và tương lai. Để có thể giao tiếp cũng như làm tốt các bài thi, bạn cần phải nắm chắc các thì trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Halo Language Center sẽ giúp bạn tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh nhất định phải biết.

Mục lục bài viết

1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

1.1 Công thức:

Đối với động từ thường

Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ex: I get up at 6 o’clock.

Phủ định: S + do not /does not + V_inf

Ex: He doesn’t eat chocolate.

Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?

Ex: Do you love me?

Đối với động từ “to be”

Khẳng định: S + am/is/are + O

Ex: I am a student.

Phủ định: S + am/is/are + not + O

Ex: I am not a student.

Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

Ex: Are you a student?

1.2 Cách dùng

Diễn tả một thói quen, sở thích, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại

Ex: I go to shopping every weekend (Mỗi cuối tuần tôi đều đi mua sắm)

Diễn tả một chân lí, sự thật hiển nhiên.

Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc đằng Đông, lặng đằng Tây)

Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu (giờ tàu, xe, lịch thi đấu, lịch phim…)

Ex: School finishes at 4.30PM (Trường học kết thúc lúc 4h30 chiều)

Dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Ex: As soon as I go home, I will call you right away. (Ngay khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn liền)

Dùng trong câu điều kiện loại 1

Ex: If you study hard, you will pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kì thi đại học)

1.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ chỉ “tần suất”:

  • Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
  • Often, usually, frequently: thường
  • Always, constantly: luôn luôn
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Seldom, rarely: hiếm khi

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

2.1 Công thức:

Khẳng định: S + am/is/are + V_ing

Ex: He is listening to music now. (Anh ấy đang nghe nhạc)

Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing

Ex: She is not watching TV. (Cô ấy không đang xem TV)

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?

Ex: Is she studying English? (Có phải cô cấy đang học tiếng Anh? )

2.2 Cách dùng

Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.

Ex: I am going to school. (Tôi đang đi học)

Diễn tả dự định, kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai.

Ex: We are going on a picnic on Sunday. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào chủ nhật này)

Diễn tả sự phàn nàn, dùng với “Always”

Ex: He is always talking in class. (Cậu ấy lúc nào cũng nói chuyện trong giờ học)

Diễn tả sự việc bất thường mang tính chất tạm thời.

Ex: He is working overtime this month. (Tháng này anh ta làm việc quá giờ)

2.3 Dấu hiệu nhận biết

  • Now: bây giờ
  • Right now
  • At the moment
  • At present
  • Look! : nhìn kìa
  • Listen! : Nghe nào!
  • Watch out! : cẩn thận!
  • Be quiet! : Im lặng

Lưu ý, các động từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc, tri giác, nhận thức KHÔNG chia thì hiện tại tiếp diễn.

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense

3.1 Công thức

Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)

Phủ định: S + have/has+ not + V3/ed + O

Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)

3.2 Cách dùng

Diễn tả 1 sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.

Ex: I have learned English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)

Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Ex: I have lost my key. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi)

Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

Ex: I have just drunk. (Tôi vừa mới uống xong)

Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.

Ex: I have never gone to Hawaii. (Tôi chưa bao giờ đến Hawaii )

3.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các các từ sau:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already : đã….rồi , before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

4.1 Công thức

Khẳng định: S + have/has + been + V_ing

Ex: He has been running all day. (Anh ấy đã chạy liên tục cả ngày)

Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing

Ex: He has not been running all day. (Anh ấy không chạy liên tục cả ngày)

Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ex: Has he been running all day? (Có phải anh ấy đã chạy liên tục cả ngày? )

4.2 Cách dùng

Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.

Ex: I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)

Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu tác dụng, kết quả của hành động ấy.

Ex: I am exhausted. I have been working all day.

4.3 Dấu hiệu nhận biết

Các từ để nhận biết:

All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng, since, for

5. Thì quá khứ đơn – Simple Past

5.1 Công thức

Đối với động từ “To be”

Khẳng định: S + was/were + O

Ex: I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)

Phủ định: S + was/were + not + O

Ex: The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)

Nghi vấn: Was/were + S + O?

Ex: Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?)

Đối với động từ thường

Khẳng định: S + V2/ed + O

Ex: I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter)

Phủ định: S + didn’t + V_inf + O

Ex: I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học)

Nghi vấn: Did + S + V_inf + O?

Ex: Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)

5.2 Cách dùng

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Ex: I went to the cinema 3 days ago. (Cách đây 3 hôm, tôi đã đi xem phim)

Diễn tả thói quen trong quá khứ.

Ex: I used to go fishing with my father when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi câu cá với bố tôi)

Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp

Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dạy, đánh rang rồi ăn sáng)

Dùng trong câu điều kiện loại 2

Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kì thi đại học)

5.3 Dấu hiệu nhận biết

Các từ thường xuất hiện:

  • Ago: cách đây…
  • In…
  • Yesterday: ngày hôm qua
  • Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/..

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense

6.1 Công thức

Khẳng định: S + was/were + V_ing + O

Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)

Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O

Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)

Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?

Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)

6.2 Cách dùng

Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)

Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)

6.3 Dấu hiệu nhận biết

  • At 5pm last Sunday
  • At this time last night
  • When/ while/ as
  • From 4pm to 9pm…

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

7.1 Công thức

Khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ex: The storm had attacked my city before last night. (Cơn bão đã tấn công thành phố trước tối hôm qua)

Phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Ex: The storm hadn’t attacked my city before last night. (Cơn bão đã chưa tấn công thành phố trước tối hôm qua)

Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had you left home befor 2015? (Có phải bạn đã bỏ nhà đi trước năm 2015?)

7.2 Cách dùng

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ

Ex: By 4pm yesterday he had left his house. (Anh ta rời nhà trước 4 giờ hôm qua)

Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn

Ex: Before I went to bed, I had done my homework. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi đã làm xong bài tập)

Dùng trong câu điều kiện loại 3

Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kì thi đại học)

7.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu chứa các từ:

  • By the time, prior to that time
  • Before, after
  • As soon as, when
  • Until then

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

8.1 Công thức

Khẳng định: S + had been + V_ing + O

Ex: She had been watching films. (Cô ấy đã đang xem phim)

Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Ex: She hadn’t been watching film.

Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

Ex: Had she been watching films? (Có phải cô ấy đã đang xem phim?)

8.2 Cách dùng

Diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính tiếp diễn

Ex: I had been looking for my calculator for some time before he did it. (Tôi đã đang tìm cái máy tính trong một thời gian dài trước khi anh ta làm điều đó)

8.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa:

  • Before, after
  • Since, for
  • Until then

9. Thì tương lai đơn – Simple Future

9.1 Công thức

Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O

Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O

Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?

9.2 Cách dùng

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.

Ex: I think It will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa)

Diễn tả quyết định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê ra cho bạn)

Diễn tả lời ngỏ ý, đề nghị, một lời hứa, đe dọa

Ex: I will never speak to you again. (Tao sẽ không bao giờ nói chuyện với mày nữa)

Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If you don’t hurry, you will be late.

9.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có:

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
  • in + thời gian
  • 10 years from now

10. Thì tương lai gần – Near Future

10.1 Công thức

Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf

Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf

Nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V-inf?

10.2 Cách dùng

Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai.

Ex: My sister is going to get married next month. (Tháng tới, chị tôi sẽ kết hôn)

Diễn tả một dự đoán chắn chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.

Ex: It gets darker and darker. It is going to rain

11. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

11.1 Công thức

Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

11.2 Cách dùng

Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm ở tương lai.

Ex: I will be watching TV at 9 o’clock tomorrow. (Lúc 9h ngày mai tôi sẽ đang xem TV)

11.3 Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các cụm từ:

  • Next year, next week
  • Next time, in the future
  • And soon

12. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

12.1 Công thức

Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed

Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed

Nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?

12.2 Cách dùng

Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock tomorrow. (Tối sẽ hoàn thành xong bài tập trước 9h ngày mai)

Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai.( Hành động hoàn thành trước sẽ chia thì tương lai hoàn thành. Hành động xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn)

12.3 Dấu hiệu nhận biết

  • By, before + thời gian tương lai
  • By the end of +  thời gian trong tương lai
  • By the time …

13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

13.1 Công thức

Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing

Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà này được 10 năm)

Phủ định: S + will not + have been + V_ing

Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.  (Trước tháng tới, chúng tôi sống trong ngôi nhà này vẫn chưa được 10 năm)

Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V_ing?

Ex: Will they have been building this house by the end of this year?

13.2 Cách dùng

Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.

Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month. (Trước cuối tháng tới, tôi sẽ đang học tiếng anh được 10 năm)

13.3 Dấu hiệu nhận biết

  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
  • For 2 years by the end of this
  • Month
  • By then
  • By the time

Trên đây là bài viết về 13 thì trong tiếng AnhHalo Language Center đã tổng hợp. Halo mong bạn có thể nắm vững và áp dụng trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.

Chúc các bạn học tập tốt!

Facebook Comments