Marketing ngày nay luôn nằm trong top những “ngành hot” cho những người học chuyên ngành này và kể cả những người đam mê và muốn dấn thân trên con đường trở thành marketer. Tuy vậy thách thức đạt ra cho ngành Marketing cũng không hề nhỏ khi hàng ngày xu hướng trên thế giới liên tục thay đổi, đòi hỏi các marketer phải chủ động tìm tòi học học đặc biệt là thông qua những tài liệu nước ngoài. Vì vậy các bạn cần biết ý nghĩa của các thuật ngữ marketing bằng tiếng Anh để có thể đọc hiểu các tài liệu.
Xem thêm:
Trong bài viết này Halo Language Center sẽ gửi đến bạn tổng hợp trọn bộ thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Marketing giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình tự học và tìm hiểu kiến thức marketing
Thuật ngữ tiếng Anh về General Marketing
- Bottom of the Funnel: Giai đoạn cuối phễu, nơi khách hàng tiềm năng đã xác định vấn đề của họ, chọn giải pháp họ muốn sử dụng và gần đưa ra quyết định mua hàng
- Case Study: Một phân tích chuyên sâu về công việc. Công ty đã hoàn thành cho một khách hàng hoặc khách hàng làm nổi bật các mục tiêu, quy trình và dịch vụ được sử dụng, cũng như kết quả đạt được thông qua các dịch vụ.
- Email Marketing: Là hành động gửi thông điệp thương mại, thường là cho một nhóm người, sử dụng email. Theo nghĩa rộng nhất của nó, mọi email được gửi đến một khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại có thể được coi là tiếp thị qua email.
- Inbound Marketing: Chiến lược Marketing được thực hiện dựa trên việc tạo ra các giá trị hữu ích cho người dùng, nhằm mục đích giúp họ chủ động tìm đến sản phẩm của doanh nghiệp. Sau đó, doanh nghiệp thực hiện các hoạt động tiếp cận, nuôi dưỡng, tăng tỷ lệ chuyển đổi trên các khách hàng này.
- Lead Nurturing: Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, là một bộ chiến lược marketing tích hợp được thiết kế để biến những khách hàng tiềm năng thành những người mua.
- Marketing funnel: Phễu marketing, là sự trình bày trực quan các bước mà khách truy cập thực hiện từ lần đầu tiên tìm hiểu về thương hiệu cho đến khi họ chuyển đổi thành khách hàng.
- Key Performance Indicators (KPIs): Chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của một bộ phận trong một công ty hoặc sự vận hành của cả công ty. Mỗi bộ phận trong công ty sẽ có những chỉ số KPI khác nhau.
- Middle of the Funnel: Giai đoạn giữa phễu, nơi khách hàng tiềm năng chính thức xác định vấn đề, cần phải giải quyết nó.
- Outbound Marketing: Tiếp thị gián đoạn, là loại hình tiếp thị làm gián đoạn dòng hoạt động của người xem, với đặc điểm “đánh cắp” sự chú ý của người xem và chuyển hướng quan tâm của người xem sang sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp đang xuất hiện.
- Public Relations (PR): Quan hệ công chúng là việc một cơ quan tổ chức hay doanh nghiệp chủ động quản lý các quan hệ giao tiếp cộng đồng để tạo dựng và giữ gìn một hình ảnh tích cực của mình.
- Return on Investment (ROI): Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí bạn đầu tư. Có thể hiểu ROI một cách đơn giản chính là chỉ số đo lường tỷ lệ những gì bạn thu về so với những gì bạn phải bỏ ra.
- Subject Matter Expert (SME): Một người có bề dày kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực, ngành hoặc chủ đề cụ thể.
- Churn Rate: Tỷ lệ giữ chân khách hàng
- Cost Per Lead: CPL là số tiền bỏ ra để có được một khách hàng tiềm năng. Chi phí này thường được ứng dụng trong các quảng cáo có trả phí, quảng cáo càng kiếm được nhiều khách hàng tiềm năng click vào thì chi phí bỏ ra càng tăng.
- Customer Lifetime Value: Giá trị vòng đời khách hàng
- Net Promoter Score: Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng
- Growth Marketing: Tiếp thị tăng trưởng
- Brand Positioning: Định vị thương hiệu
- Digital Marketing: Theo Philips Kotler: “Digital marketing, hay marketing điện tử, là quá trình lập kế hoạch về sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến đối với sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân dựa trên các phương tiện điện tử và Internet”.
- Brand Awareness: Nhận thức thương hiệu
- Demand Generation: tạo nhu cầu hay còn gọi là gen nhu cầu
- Revenue Performance Management: Quản lý hiệu suất doanh thu đảm bảo duy trì khách hàng mua lại hàng hoặc mua thêm các sản phẩm/dịch vụ khác để tối đa hóa lợi nhuận.
- Buyer Persona: là một hình mẫu giả định, đại diện cho chân dung khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp
- Ideal Customer Profile: Hồ sơ khách hàng lý tưởng
Thuật ngữ tiếng Anh trong Content Marketing
- Backlink: Một siêu liên kết từ một trang web đến một trang web khác.
- Buyer Journey: Hành trình của người mua, là quá trình người mua trải qua những bước nhận thức, cân nhắc, đánh giá và ra quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
- Content Management System: Hệ thống quản trị nội dung nhằm mục đích giúp dễ dàng quản lý, chỉnh sửa nội dung
- Content Marketing: Tiếp thị nội dung, là một thuật ngữ bao gồm tất cả dạng thức marketing liên quan đến việc tạo và chia sẻ nội dung
- Content Metrics: Hệ thống đo lường nội dung
- Customer Relationship Management: Quản lý quan hệ khách hàng
- Content Syndication: Quá trình tái xuất bản nội dung
- Infographics: Hình ảnh trực quan. Như biểu đồ hoặc sơ đồ, được sử dụng để giải thích thông tin hoặc dữ liệu.
Thuật ngữ tiếng Anh trong Digital Marketing
- A/B Testing: Quá trình kiểm tra hai biến thể của một yếu tố cụ thể, trong khi giữ mọi thứ khác không đổi. Mục đích, để xác định phiên bản nào tạo ra kết quả lâu dài tốt hơn.
- Bounce Rate: Tỷ lệ khách truy cập điều hướng khỏi một trang web sau khi chỉ xem một trang.
- Call to Action (CTA): Một hướng dẫn được đặt trên một trang web, bài viết, whitepaper hoặc infographic mà cộng đồng thiết kế. Mục đích, để nhắc người dùng thực hiện một hành động cụ thể phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.
- Click-Through Rate (CTR): Tỷ lệ những người xem một liên kết cụ thể và cuối cùng nhấp vào liên kết đó.
- Conversion Rate: Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động trên website của doanh nghiệp. Chẳng hạn như tải xuống một phần nội dung hoặc gửi biểu mẫu liên hệ.
- Landing Page: là một trang web độc lập, được sử dụng cho các chiến dịch marketing hoặc quảng cáo
- Search Engine Optimization (SEO): tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- Search Engine Marketing (SEM): là quá trình nhận lưu lượng truy cập từ các công cụ tìm kiếm hoặc hữu cơ (miễn phí) hoặc trả tiền (thông qua quảng cáo). SEM có hai trụ cột chính: SEO (Search Engine Optimization) và PSA (Quảng cáo tìm kiếm trả tiền).
Thuật ngữ Marketing về khách hàng bằng tiếng Anh
- Customer Marketing: Tiếp thị khách hàng
- Customer Support: Hỗ trợ khách hàng
- Customer Journey: Hành trình của khách hàng, là quá trình bạn theo dõi trải nghiệm của khách hàng từ lần đầu họ biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ quyết định mua hàng.
- Customer Retention: Giữ chân khách hàng là tập hợp các hoạt động mà doanh nghiệp sử dụng để tăng số lần khách hàng mua hàng lần nữa
- Customer Acquisition: Chi phí sở hữu khách hàng, là chi phí liên quan đến việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm / dịch vụ
- Customer Success: Thành công của khách hàng chính là sự hài lòng và thỏa mãn sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
Trên đây là bài viết tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing thường dùng mà Halo gửi bạn. Lời khuyên Halo đưa ra đó là bạn hãy ghi chú những từ vựng này vào trong một cuốn sổ để tiện cho việc tra cứu khi cần nhé!
Xem thêm: 20 từ vựng chủ đề Marketing thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại Halo Language Center để có lộ trình học Tiếng Anh phù hợp với mình để đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Lý do nên học tiếng anh giao tiếp tại trung tâm Halo
- Học từ vựng thông qua các game từ vựng ngay tại lớp.
- Tham gia vào môi trường có thể tự do, thoải mái nói tiếng Anh mà không sợ sai.
- Học tập và rèn luyện tự tin thuyết trình bằng tiếng anh trước đám đông.
- Thiệt lập lại nền tảng phát âm từ cơ bản đến nâng cao.
- Tạo nền tảng kiến thức cho các kỳ thi tiếng quốc tế như: TOEIC, IELTS,…
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ Fanpage Halo Language Center hoặc bấm vào nút bên dưới để được giải đáp cụ thể và miễn phí.
nhận tư vấn miễn phíHALO – FROM ZERO TO HERO
Halo Language Center là trung tâm dạy tiếng anh giao tiếp, luyện thi TOEIC, Luyện thi IELTS cho người mất gốc hàng đầu tại TP. Thủ Đức. Với đội ngũ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm dạy tiếng anh, hiểu rõ tâm lý, luôn theo sát từng học viên, chương trình học và giáo trình được cập nhật liên tục.