Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 10 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !
1. LUCRATIVE
LUCRATIVE /’lu:krətiv/ [adj]: Profitable; moneymaking (Sinh lợi; làm ra tiền)
Ex: Because his gas station did not produce a sufficient profit, the owner decided to go into a more lucrative business.
(Bởi vì trạm xăng của ông ta không sinh lợi đủ, nên chủ nhân đã quyết định chuyển sang ngành kinh doanh khác sinh lợi nhiều hơn.)
2. MEANS
MEANS /mi:nz/ [n]: Wealth; property; resources (Sự giàu có; tài sản; tài nguyên)
Ex: To own an expensive home, a yacht, and a limousine, you have to be a man of means.
(Để làm chủ một ngôi nhà đắt tiền, một chiếc du thuyền, và một chiếc Limousine, bạn phải là một người giàu có.)
3. OPULENCE
OPULENCE /’ɔpjuləns/ [n]: Wealth; riches; affluence (Sự giàu có; có nhiều của cải; giàu sang)
Ex: Dickens contrasts the opulence of France’s nobility with the indigence of the peasants.
(Dicken đã miêu tả một cách tương phản sự giàu sang của giai cấp quý tộc Pháp với sự bần cùng của giai cấp nông dân Pháp.)
4. SUMPTUOUS
SUMPTUOUS /’sʌmpt∫uəs/ [adj]: Involving large expense; luxurious; costly; lavish (Xa hoa, chi tiêu nhiều; xa xỉ; đắt giá; phung phí)
Ex: The car with the leather upholstery and thick rugs is beautiful but a bit sumptuous for a person of my simple tastes.
(Chiếc xe ấy với nệm da và thảm lót dày thì đẹp nhưng hơi quá xa hoa đối với một người có thị hiếu đơn giản như tôi.)
5. APPREHENSIVE
APPREHENSIVE /,æpri’hensiv/ [adj]: Expecting something unfavorable; afraid; anxious (Lo sợ một điều gì đó không thuận lợi sẽ xảy ra, sợ hãi lo lắng)
Ex: Several apprehensive parents telephoned the school when the children were late in getting home from the museum trip.
(Một vài phụ huynh lo âu đã gọi điện thoại cho nhà trường khi các con của họ trở về nhà trễ từ một chuyến tham quan Viện Bảo tàng.)
6. COWER
COWER /’kauə/ [v]: Draw back tremblingly; shrink or crouch in fear; cringe; recoil (Thụt lùi và run sợ; co hoặc thu mình lại vì sợ hãi; co rút lại; lùi lại vì sợ)
Ex: Brave men defy tyrants, instead of cowering before them.
(Những người dũng cảm thách thức với những kẻ độc tài thay vì thụt lùi vì sợ hãi.)
7. DASTARDLY
DASTARDLY /’dæstədli/ [adj]: Cowardly and mean (Một cách hèn nhát và đê tiện)
Ex: It was dastardly of the captain to desert the sinking vessel and leave the passengers to fend for themselves.
(Thật là hèn nhát khi một người thuyền trưởng bỏ rơi con tàu đang chìm của mình và để cho hành khách tự lo liệu lấy.)
8. INTIMIDATE
INTIMIDATE /in’timideit/ [v]: Make fearful or timid; frighten; force by fear; cow; bully
(Làm cho sợ hoặc nhút nhát; làm cho hốt hoảng; cưỡng bách bằng cách làm cho sợ; làm cho sợ để khuất phục; bắt nạt)
Ex: They younger boys would not have given up the playing field so quickly if the older boys hadn’t intimidated them.
(Các cậu trai nhỏ hơn sẽ không chịu rời khỏi sân chơi nhanh chóng như thế nếu như những đứa lớn hơn không đe doạ chúng.)
9. TIMID
TIMID /’timid/ [v]:Lacking courage or self-confidence; fearful; timorous; shy (Thiếu sự can đảm hoặc tự tin; sợ hãi, nhút nhát; e lệ)
Ex: If the other team challenges us, we should accept. Let’s not be so timid!
(Nếu đội khác thách thức chúng tôi, chúng ta nên chấp nhận. Chúng ta đừng tỏ ra quá nhút nhát.)
10. TREPIDATION
TREPIDATION /,trepi’dei∫n/ [n]: Nervous agitation; fear; fright; trembling (Lo lắng bồn chồn; sợ hãi; kinh sợ; run sợ)
Ex: I thought Carol would be nervous when she made her speech, but she delivered it without trepidation.
(Tôi nghĩ rằng Carol sẽ run khi đọc diễn văn, nhưng cô ấy đã đọc bài diễn văn mà không run sợ gì cả.)
11. AUDACIOUS
AUDACIOUS /ɔ:’dei∫əs/ [adj] :
- (1) Bold; fearlessly daring (Can đảm; gan dạ không biết sợ)
- (2) Too bold; insolent; impudent (Quá bạo dạn; cả gan; hỗn xược)
Ex 1: Risking serious injury, the outfielder made an audacious leap against the concrete wall and caught the powerfully hit ball.
(Bất chấp nguy hiểm có thể bị thương, đấu thủ ngoại biên nhảy một cách can đảm va vào bức tường bê tông và bắt trái banh đã được đánh một cách mạnh mẽ.)
Ex 2: After we had waited for about twenty minutes, an audacious freshman came along and tried to get in at the head of our line.
(Sau khi chúng tôi đã chờ đợi khoảng 20 phút, một anh sinh viên năm thứ nhất đến và cả gan cố gắng chen để đứng vào vị trí đầu tiên trong hàng của chúng tôi.)
12. DAUNTLESS
DAUNTLESS /’dɔ:ntlis/ [adj]: Fearless; intrepid; very brave; valiant (Không biết sợ; quả cảm; rất can đảm; dũng cảm)
Ex: The frightened sailors wanted to turn back, but their dauntless leader urged them to sail on.
(Những người thuỷ thủ lo sợ muốn rút lui, nhưng người thủ lĩnh gan dạ của họ thúc giục họ giương buồm tiến lên.)
13. EXPLOIT
EXPLOIT /’eksplɔit/ [n, v]: Heroic act; daring deed; feat (Hành vi anh hùng; hành động gan dạ; hành vi quả cảm)
Ex: Robert E. Peary won worldwide fame for his exploits as an Arctic explorer.
(Robert E. Peary đã nổi danh toàn thế giới do thành tích tuyệt vời là một nhà thám hiểm Bắc cực.)
14. FORTITUDE
FORTITUDE /’fɔ:titju / [n]: Courage in facing danger, hardship, or pain; endurance; bravery; pluck; backbone; valor
(Can đảm khi đối đầu với nguy hiểm, gian khổ hoặc đau đớn; sự chịu đựng; can trường; chịu đựng phấn đấu; dũng cảm)
Ex: The captain showed remarkable fortitude in continuing to lead his men despite a painful wound.
(Vị thuyền trưởng tỏ ra rất can trường khi tiếp tục dẫn đầu các thuộc viên của ông mặc dù vết thương rất đau đớn.)
15. INDOMITABLE
INDOMITABLE /in’dɔmitəbl/ [adj]: Incapable of being subdued; unconquerable; invincible
(Không thể bị khuất phục; không thể chinh phục; vô địch; không thể bị chiến thắng)
Ex: Columbus had an indomitable belief that he would reach land by sailing west.
(Columbus đã có một niềm tin không gì khuất phục được là ông sẽ đi đến đất liền khi tiến về phía tây bằng thuyền buồm.)
16. PLUCKY
PLUCKY /’plʌki/ [adj]: Courageous; brave; valiant; valorous (Can đảm; can trường; dũng cảm; anh dũng)
Ex: Though defeated, our team put up a plucky defense against their taller and huskier opponents.
(Mặc dù đã bị thua, đội bóng của chúng tôi đã bảo vệ một cách anh dũng chống lại các đối thủ to con hơn và mạnh khoẻ hơn.)
17. RASH
RASH /ræ∫/ [n, adj]: [Từ trái nghĩa: Deliberate /di’libərət/: thận trọng] Overhasty; foolhardy; reckless; impetuous; taking too much risk. (Quá vội vã; can đảm một cách khờ dại; nhanh và ẩu; nhanh và thiếu suy nghĩ; quá nguy hiểm.)
Ex: When a person loses his temper, he may say or do something rash and regret it afterwards.
(Khi một người mất bình tĩnh, anh ta có thể nói hoặc làm gì đó một cách vội vã và rồi hối tiếc về sau.)
18. COMMITTED
COMMITTED /kəˈmɪtɪd/ [adj]: willing to work hard and give your time and energy to something; believing strongly in something
(sẵn sàng làm việc chăm chỉ và dành thời gian và năng lượng của bạn cho một việc gì đó; tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì đó)
Ex: They are committed socialists.
(Họ là những người xã hội chủ nghĩa.)
19. COMMITTEE
COMMITTEE /kəˈmɪti/ [n]; a group of people who are chosen, usually by a larger group, to make decisions or to deal with a particular subject
(một nhóm người được chọn, thường là bởi một nhóm lớn hơn, để đưa ra quyết định hoặc đối mặt với một vấn đề cụ thể)
Ex 1: The committee has/have decided to close the restaurant. (Ủy ban đã quyết định đóng cửa nhà hàng.)
Ex 2: The committee unanimously approved the plan. (Ủy ban đã nhất trí thông qua kế hoạch.)
20. CONCENTRATION
CONCENTRATION /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ [n]: the ability to direct all your effort and attention on one thing, without thinking of other things
(khả năng mà tất cả nỗ lực và sự chú ý của bạn vào một việc mà không cần nghĩ đến những thứ khác)
Ex 1: This book requires a great deal of concentration.
(Cuốn sách này đòi hỏi sự tập trung cao độ.)
Ex 2: Tiredness affects your powers of concentration.
(Sự mệt mỏi ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.)
Follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.