Tổng Hợp 10 Cấu Trúc Câu Giúp Đạt Điểm Cao Trong Bài IELTS Writing Task 1

Trong 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết thì kỹ năng Viết được đánh giá là kỹ năng khó nhất do thí sinh phải có khả năng về từ vựng, ngữ pháp và cả khả năng diễn đạt tốt thì mới có thể đạt điểm cao ở phần thi này. Trong lúc làm bài thi bạn sẽ phải phân bổ thời gian sao cho hợp lý giữa các phần như brainstorming, lập dàn ý, viết bài và dò lại bài. Vì vậy Halo đã tổng hợp 10 cấu trúc câu giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 để sử dụng khi cần sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian và đạt hiểu quả viết cao hơn.

Tổng quan về bài thi IELTS Writing Task 1

Bài thi IELTS Writing sẽ bao gồm 2 phần, trong đó IELTS Writing Task 1 sẽ là phần mở đầu và chiếm ⅓ số điểm toàn bài thi này. IELTS Writing Task 1 được làm trong 20 phút và được quy định độ dài tối thiểu là 150 từ.

Yêu cầu của IELTS Writing Task 1 thường là viết báo cáo, tóm tắt, nhận xét, phân tích những đặc điểm đặc trưng trong biểu đồ, bản đồ, bảng số liệu,… Thí sinh có thể gặp một trong những dạng bài sau khi làm IELTS Writing Task 1:

  • Line Graph (Biểu đồ đường)
  • Bar Chart (Biểu đồ cột)
  • Pie Chart (Biểu đồ tròn)
  • Table (Bảng số liệu)
  • Process (Sơ đồ miêu tả quy trình)
  • Map (Bản đồ)
  • Mixed Charts (Biểu đồ hỗn hợp)

Giám khảo sẽ chấm điểm phần thi IELTS Writing Task 1 của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí đó là Task Achievement (Khả năng giải quyết vấn đề của đề bài đưa ra) , Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết), Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Grammar Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp).

Mỗi tiêu chí trên sẽ chiếm 25% số điểm của bài thi. Như vậy, làm thế nào để đạt được điểm cao trong phần thi này? Phần tiếp theo đây sẽ giúp các bạn giải quyết 1 trong 4 tiêu chí đó là Grammar Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp).

Tổng hợp 10 cấu trúc câu giúp đạt điểm cao trong bài IELTS Writing Task 1

2.1. Cấu trúc In Terms Of + Noun

Đây là một trong các cấu trúc trong IELTS Writing Task 1 hữu dụng thường được sử dụng để viết mở bài, giới thiệu tổng quan về vấn đề cần giải quyết thay cho những cách viết thông thường khác.

Ví dụ:

The two charts show the percentages of men and women in employment in three countries in the years 2005 and 2015.

Thay vì sử dụng cấu trúc vô cùng quen thuộc như trên, bạn có thể thay bằng cấu trúc In Terms Of + Noun như sau để gây ấn tượng tốt hơn với người chấm:

The two charts compare in terms of the percentages of men and women in employment in three countries in the years 2005 and 2015.

2.2. Cấu trúc Compared to those who S1 + verb1, S2 + verb2

Đây là một cấu trúc diễn tả sự so sánh thường được trong IELTS Writing Task 1 với ý nghĩa là “so với những người này…., những người khác….”.

Bạn có thể theo dõi ví dụ sau đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cấu trúc.

Compared to those who are Australians, Canadians are preferred to listen to the news on the radio. (So với những người Úc, người Canada thích nghe tin tức trên đài phát thanh hơn.)

2.3. Cấu trúc There + Be + A + (Two/Three/Four)Fold + Increase/ Decrease …

Đây là một trong những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 mà bạn có thể sử dụng để miêu tả xu hướng tăng, giảm trong biểu đồ.

Sử dụng cấu trúc này thay vì miêu tả tăng giảm thông thường sẽ khiến cho bài của bạn được miêu tả cụ thể hơn về mức độ và cũng khiến cho giám khảo đánh giá cao tiêu chí sử dụng ngữ pháp trong bài của bạn.

Ví dụ:

There was a 5% in female senior management jobs with a near twofold increase jump in 2015 to stand at 64%, the highest for the three companies. (Có 5% công việc quản lý cấp cao của nữ với mức tăng gần gấp đôi vào năm 2015, đạt 64%, cao nhất đối với ba công ty.)

2.4. Cấu trúc The + Respective + Numbers/ Amounts/ … Of + …

Sử dụng cấu trúc The + Respective + Numbers/ Amounts/ … Of + … là một trong những cách để nói về đặc điểm, tính chất, số liệu của hai chủ thể trở lên. Đây cũng là một trong các cấu trúc viết Writing task 1 có khả năng ghi điểm với ban giám khảo.

Ví dụ:

The respective percentage rose in England and Wale to over 30% and just over 35%. (Tỷ lệ phần trăm tương ứng đã tăng ở Anh và Wale lên hơn 30% và chỉ hơn 35%.)

2.5. Cấu trúc The Gap Between + Subject + Narrows As People Get Older

Đây là cấu trúc rất hữu ích mà bạn nên sử dụng trong những dạng bài biểu đồ nhóm tuổi hay đề cập đến khoảng cách.

Ví dụ:

The gap between the percentages of working people narrows as people get older. (Khoảng cách giữa tỷ lệ phần trăm số người đang làm việc thu hẹp khi mọi người già đi.)

2.6. Cấu trúc A + Outnumber + B + By … To …

Cấu trúc này là cấu trúc thường dùng để so sánh hai nhóm số liệu khác nhau. Bạn nên sử dụng nó trong những trường hợp mà nhóm số liệu này hơn nhóm số liệu kia gấp nhiều lần thay cho những cấu trúc so sánh cơ bản khác.

Ví dụ:

In which, the number of Australian international students outnumbered the number of German students by four to one. (Trong đó, lượng du học sinh Úc lớn hơn gấp 4 lần lượng du học sinh Đức.)

2.7. Cấu trúc S + Show A More Even Distribution …

Khi làm dạng bài Pie Chart (Biểu đồ tròn) bạn có thể sử dụng cấu trúc này để miêu tả tính tương đương nhau của những tỷ lệ xấp xỉ, ngang bằng nhau.

Ví dụ:

The type of takeaway food that is the most popular in Canada, Greek, Japanese, and Mexican showed a relatively even distribution. (Về loại thực phẩm mang đi phổ biến nhất ở Canada, Hy Lạp, Nhật Bản và Mexico cho thấy sự phân bổ tương đối đồng đều về tỷ lệ phần trăm.)

2.8. Cấu trúc Subject + Be Equally Represented.

Cụm từ này thường dùng để mô tả các số liệu ngang bằng hoặc hơn kém nhau không nhiều lắm.

Ví dụ:

Men and women were equally represented in subjects related to Natural Science.

(Số lượng nam và nữ tương đương nhau ở các môn Khoa học Tự nhiên.)

2.9. Cấu trúc Subject + Account For/ Occupy/ Constitute + …, Verb_ing

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này như một lời nhận định trước khi đưa ra nhận xét về số liệu cụ thể. Đây có thể được coi như một cách dẫn dắt tốt và ghi ấn tượng với ban giám khảo bằng cấu trúc đắt giá.

Ví dụ:

Number of people accessing the news online occupied a significant share of the chart, at 52% of the total accessing the news in Australia. (Số người truy cập tin tức trực tuyến chiếm một phần đáng kể trong bảng xếp hạng, với 52% tổng số người truy cập tin tức ở Úc.)

2.10. Cấu trúc The Same/ Opposite Pattern Can Be Seen For …

Trong trường hợp bạn cần nêu ra nội dung tương tự như như câu trước đó đã diễn giải chi tiết mà không muốn lặp lại nội dung một cách nhàm chán thì bạn có thể sử dụng chính cấu trúc này. Nó vừa giúp câu văn được thu gọn, vừa giúp ghi điểm hơn với ban giám khảo về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng.

Ví dụ:

Scotland had a small percentage of part-time workers in 1980, with just over ten percent. However, this rose to almost 20% in 2010 which is a large increase. The same pattern can be seen for England.

(Scotland có tỷ lệ lao động bán thời gian nhỏ vào năm 1980, chỉ hơn 10%. Tuy nhiên, con số này đã tăng lên gần 20% trong năm 2010, một mức tăng lớn. Mô hình tương tự có thể được nhìn thấy ở Anh.)

Trên đây là tổng hợp 10 mẫu câu giúp đạt điểm cao IELTS Writing Task 1, các bạn lưu lại và áp dụng ngay vào các bài viết sắp tới nhé.

Facebook Comments