Top 100 idioms IELTS và cách học hiệu quả nhất

Không khác với tiếng Việt; trong quá trình sử dụng tiếng Anh người nói cũng rất thường hay thêm vài câu thành ngữ để quá trình diễn đạt trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Thành ngữ tiếng Anh (Idioms) được đánh giá khá quan trọng trong kì thi IELTS vì nếu bạn sử dụng uyển chuyển thành ngữ, biết dùng trong đúng trường hợp thì câu văn của bạn sẽ trở nên tự nhiên hơn, từ đó giúp tăng band điểm cho thí sinh.

Ở bài viết ngày hôm nay, HALO LANGUAGE CENTER đã tổng hợp giúp bạn Top 100 idioms IELTS hay gặp nhất và cách học hiệu quả nhất trong quá trình luyện thi Speaking sẽ giúp bài nói của bạn trở nên hấp dẫn và tự nhiên.

100 idioms ielts và cách học hiệu quả nhất

Idioms là gì?

Idioms trong tiếng Anh chính là các cụm từ, hoặc cũng có thể là một câu được ghép lại từ các từ ngữ nhưng sẽ mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa đen của các từ đó.

Ngoài ra, thành ngữ trong tiếng Anh có tác dụng thể hiện những thông tin được miêu tả ở hiện tại với những thông tin trong quá khứ khi có sự tương đồng giữa chúng trong những ngữ cảnh nhất định bằng phép tu từ ẩn dụ hoặc loại suy.

Vì sao nên sử dụng Idioms trong IELTS?

Những lí do mà thí sinh nên sử dụng thành ngữ trong bài thi IELTS: 

  • Lí do đầu tiên, sử dụng thành ngữ tiếng anh trong văn nói làm câu văn thêm phần sinh động
  • Thứ 2, vì Idioms thường được người bản xứ sử dụng nhiều trong diễn đạt, giao tiếp, xuất hiện nhiều trong sách, chương trình truyền hình, phim ảnh. Do đó khi bạn sử dụng thành ngữ một cách tự tin và nhận biết được sự khác biệt giữa các thành ngữ, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking thì nó sẽ giúp bạn tăng band điểm.
  • Hơn nữa, do thành ngữ được người bản ngữ sử dụng khá phổ biến trong các cuộc trò chuyện, hội thoại. Nên khi thí sinh áp dụng tốt Idioms vào trong bài làm của mình (đặc biệt là IELTS Speaking) giám khảo sẽ thấy được cách sử dụng tiếng Anh linh hoạt và độ cảm hiểu ngôn ngữ sâu sắc của bạn góp phần tăng band điểm.

Cách học Idioms hiệu quả khi luyện tập IELTS Speaking

Gắn liền thành ngữ với câu chuyện

Trước tiên để dễ dàng gắn một Idioms bất kì vào một câu chuyện cụ thể thì bạn cần phải dành thời gian để tiếp xúc với tiếng Anh. Thời gian lý tưởng chính là 2 tiếng/ngày, bạn có thể xem TV, chơi game, xem các show truyền hình, nghe nhạc,… miễn nội dung của nó liên quan đến tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp ích cho bạn khi học thành ngữ không mà còn hỗ trợ trong quá trình luyện 2 kỹ năng Nghe và Đọc. Đặc biệt, hãy tập trung lắng nghe các idioms và ghi nhớ chúng theo câu chuyện và ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ, bạn đang nghe bài hát “Wouldn’t change a thing”, trong lời bài hát có câu “You, Me. We’re face to face but we don’t see eye to eye”, ghi nhớ hoạt cảnh này và tự nghi vấn lí do người nói sử dụng câu này, và dự đoán nghĩa. Sau đó tra cứu trên từ điển để nắm chắc nghĩa của câu này. Như vậy, bạn sẽ nhớ nghĩa của thành ngữ đó lâu hơn và biết cách ứng dụng nó vào trong bài thi của mình hơn.

Nhìn và lắng nghe

Trong quá trình đọc và nghe, nếu tìm thấy được một thành ngữ mới, hãy dành thời gian để tra nghĩa và nghĩ xem mình có thể sử dụng câu này trong ngữ cảnh nào.

Tốt nhất bạn nên luôn mang theo bên mình một quyển sổ tay (cách hiệu quả để học từ vựng mới) và ghi chú lại thành ngữ kèm theo ngữ cảnh mà bạn đã đọc hoặc nghe được. Trong quá trình đọc, tốt nhất bạn nên gạch chân những idioms xuất hiện trong đoạn, sau đó dùng từ điển để tra ngữ nghĩa.

Luyện tập và ôn tập

Hãy dành nhiều thời gian để thực hành các thành ngữ vừa được học bất cứ khi nào bạn có thể. Học Idioms luôn cần đến sự kiên nhẫn để trở thành một phần đời sống cũng như văn hóa của chúng ta hàng ngày.

Practice makes perfect. Càng luyện tập nhiều bạn sẽ tự hình thành cho mình thói quen dùng câu có kèm theo idioms. Và đây là cách bạn nhớ, sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất.

Top 100 thành ngữ hay gặp nhất trong IELTS

  1. RAINING CATS AND DOGS: rain heavily (Mưa nặng hạt)
  2. CHALK AND CHEESE: very different from each other (rất khác nhau)
  3. HERE AND THERE: Everywhere
  4. A HOT POTATO: something that is difficult or dangerous to deal with (vấn đề nan giải)
  5. AT THE DROP OF A HAT: immediately, instantly (Ngay lập tức)
  6. BACK TO THE DRAWING BOARD: time to start from the beginning; it is time to plan something over again (bắt đầu lại)
  7. BEAT ABOUT THE BUSH: avoiding the main topic, not speaking directly about the issue (nói vòng vo, lạc đề)
  8. BEST THING SINCE SLICED BREAD: a good invention or innovation, a good idea or plan
  9. BURN THE MIDNIGHT OIL: to stay up working, especially studying late at night (thức khuya làm việc, học bài)
  10. CAUGHT BETWEEN TWO STOOLS: when someone finds it difficult to choose between two alternatives (tiến thoái lưỡng nan)
  11. BREAK A LEG: good luck! (thường dùng để chúc may mắn)
  12. HIT THE BOOKS: to study (học)
  13. WHEN PIGS FLY: something will never happen (điều vô tưởng, không thể xảy ra, nhớ là “pigs” đừng nhầm với con vật khác nhé)
  14. SCRATCH SOMEONE’S BACK: help someone out with the assumption that they will return the favor in the future (giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình)
  15. HIT THE NAIL ON THE HEAD: do or say something exactly right (nói chính xác, làm chính xác)
  16. TAKE SOMEONE/SOMETHING FOR GRANTED: coi nhẹ
  17. TAKE SOMETHING INTO ACCOUNT/ CONSIDERATION: remember to consider something (tính đến cái gì, xem xét việc gì)
  18. PUT SOMEONE/SOMETHING AT SOMEONE’S DISPOSAL: to make someone or something available to someone (có sẵn theo ý muốn của ai)
  19. SPLITTING HEADACHE: a severe headache (đau đầu như búa bổ) (khi ra thi sẽ hỏi từ “Splitting”)
  20. ON THE HOUSE: không phải trả tiền
  21. HIT THE ROOF = GO THROUGH THE ROOF = HIT THE CEILING: to suddenly become angry (giận dữ)
  22. MAKE SOMEONE’S BLOOD BOIL: làm ai sôi máu, giận dữ
  23. BRING DOWN THE HOUSE: làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
  24. PAY THROUGH THE NOSE: to pay too much for something (trả giá quá đắt)
  25. BY THE SKIN OF ONE’S TEETH: sát sao, rất sát
  26. PULL SOMEONE’S LEG: chọc ai
  27. IT STRIKE SOMEBODY AS/THAT A STRANGE: lấy làm lạ
  28. TAKE IT AMISS: to understand as wrong or insulting, or misunderstand (hiểu lầm)
  29. HIGH AND LOW = HERE AND THERE: Everywhere
  30. THE MORE, THE MERRIER: càng đông càng vui
  31. SPICK AND SPAN: ngăn nắp gọn gàng
  32. EVERY NOW AND THEN: Sometimes
  33. PART AND PARCEL: integral, crucial ( thiết yếu, quan trọng)
  34. GO TO ONE’S HEAD: khiến ai kiêu ngạo
  35. ONCE IN A BLUE MOON: rất hiếm (rare)
  36. FEW AND FAR BETWEEN: rare (hiếm gặp)
  37. ON THE SPOT: (1) immediately (ngay lập tức)(2): in trouble; in a difficult situation (gặp rắc rối)
  38. ON THE VERGE OF = ON THE BRINK OF = IN THE EDGE OF: trên bờ vực (cẩn thận với giới từ “on” và “in” nhé!)
  39. IT NEVER RAINS BUT IT POURS: good or bad things do not just happen a few at a time, but in large numbers all at once (họa vô đơn chí)
  40. BE ON THE WAGON: kiêng rượu
  41. LED SOMEBODY BY THE NOSE: to control someone and make them do exactly what you want them to do (nắm đầu, dắt mũi ai)
  42. AT THE ELEVENTH HOUR: vào phút chót
  43. SELL/GO LIKE HOT CAKES: bán đắt như tôn tươi
  44. FIND FAULT WITH: chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
  45. OFF AND ON/ ON AND OFF: không đều đặn, thỉnh thoảng
  46. MAKE BELIEVE: giả bộ, giả vờ
  47. MAKE GOOD TIME: di chuyển nhanh, đi nhanh.
  48. LOOK DAGGERS AT SOMEONE: giận giữ nhìn ai đó
  49. BE OUT OF THE QUESTION: không thể được
  50. ALL AT ONCE = suddenly: bất thình lình
  51. BLOW ONE’S TRUMPET: bốc phét, khoác lác
  52. SLEEP ON IT: suy nghĩ thêm về điều gì đó.
  53. FIGHT TOOTH AND CLAW/NAIL: đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
  54. PLAY TRICKS/JOKES ON: chọc phá, trêu ghẹo, chơi khăm
  55. DOWN THE DRAIN: đổ sông đổ biển (công sức, tiền bạc)
  56. SMELL A RAT: hoài nghi, linh cảm chuyện không ổn
  57. THE LAST STRAW: giọt nước tràn ly
  58. GET THE HAND OF SOMETHING: nắm bắt được, sử dụng được
  59. HARD OF HEARING: lãng tai, nặng tai
  60. KEEP AN EYE ON: coi chừng, ngó chừng
  61. HAVE A BEE IN ONE’S BONNET (ABOUT SOMETHING): đặt nặng chuyện gì, chấp nhất chuyện gì
  62. GET/HAVE COLD FEET: mất hết can đảm, chùn bước
  63. ON SECOND THOUGHTS: suy nghĩ kĩ
  64. IN VAIN: uổng công, vô ích
  65. CHIP IN: khuyên góp, góp tiền
  66. OFF ONE’S HEAD: điên, loạn trí
  67. RUN AN ERRAND: làm việc vặt
  68. JUMP THE TRAFFIC LIGHTS: vượt đèn đỏ
  69. FLY OFF THE HANDLE: dễ nổi giận, phát cáu
  70. THE APPLE OF ONE’S EYES: đồ quý giá của ai
  71. BUCKET DOWN: mưa xối xả, mưa to
  72. CLOSE SHAVE = NARROW ESCAPE: thoát chết trong gang tấc
  73. DROP A BRICK : lỡ lời, lỡ miệng
  74. GET BUTTERFLIES IN ONE’S STOMACH: cảm thấy bồn chồn
  75. OFF THE RECORD: không chính thức, không được công bố
  76. ONE’S CUP OF TEA: thứ mà ta thích
  77. CUT IT FINE: đến sát giờ
  78. GOLDEN HANDSHAKE: món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
  79. PUT ON AN ACT: giả bộ, làm bộ
  80. COME TO LIGHT: được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng.
  81. TAKE THINGS TO PIECES: tháo ra từng mảnh
  82. PUT ONE’S FOOT IN IT: gây nhầm lẫn, bối rối, phạm một sai lầm gây bối rối
  83. PULL ONE’S WEIGHT: nỗ lực, làm tròn trách nhiệm
  84. MAKE ENDS MEET: xoay sở để kiếm sống
  85. GET THE HOLD OF THE WRONG END OF THE STICK: hiểu nhầm ai đó
  86. CUT AND DRIED: cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
  87. STAY/KEEP ON ONE’S TOE: cảnh giác, thận trọng
  88. SEE EYE TO EYE: đồng tình
  89. HAVE IN MIND: đang suy tính, cân nhắc
  90. A LOST CAUSE: hết hy vọng, không thay đổi được gì
  91. TO BE BOUND TO: chắc chắn
  92. AT HEART: thực chất, cơ bản (basically, fundamentally)
  93. TO KNOW BY SIGHT: nhận ra (recognize)
  94. NOW AND THEN = NOW AND AGAIN = AT TIMES = FROM TIME TO TIME = OFF AND ON = ONCE IN A WHILE = EVERY SO OFTEN: sometimes (thỉnh thoảng, không thường xuyên)
  95. TO TAKE PAINS: làm việc cẩn thận và tận tâm
  96. TO MAKE DO: xoay sở, đương đầu (to manage, to cope)
  97. CLOSE CALL = CLOSE SHAVE = NARROW ESCAPE: thoát được nguy hiểm trong gang tấc, mém chết!
  98. SELL SOMEONE SHORT: đánh giá thấp
  99. FACE THE MUSIC: chịu trận
  100. LET THE CAT OUT OF THE BAG: to reveal a secret or a surprise by accident (để lộ bí mật)
  101. ON PROBATION: trong thời gian quản chế

Kết luận

Vậy là Halo Language Center vừa điểm qua Top 100 Idioms hay gặp trong IELTS, hy vọng bài viết lần này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học. Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao!

Facebook Comments